Kết quả tra cứu ngữ pháp của はてなにタックル
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
にしては
Vậy mà
N2
にかけては
Nói đến...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
てはならない
Không được phép
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...