Kết quả tra cứu ngữ pháp của はてなをさがそう
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…