Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなしる
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N4
のは~です
Là...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn