Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなしをつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng