Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなっこりー
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
ことはない
Không cần phải
N5
は~より
Hơn...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
ないことはない
Không phải là không
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý