Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなはだもって
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...