Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなび (湘南乃風の曲)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào