Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなまち
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
または
Hoặc là...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác