Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなよりほかに
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N5
は~より
Hơn...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Hạn định
ほかはない
Không còn cách nào khác..., đành phải...
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất