Kết quả tra cứu ngữ pháp của はなれ瞽女おりん
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)