Kết quả tra cứu ngữ pháp của はな・はる・フェスタ
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...