Kết quả tra cứu ngữ pháp của はねだえりか
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
ばかりだ
Cứ (có chiều hướng tiêu cực)