Kết quả tra cứu ngữ pháp của はねつける
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…