Kết quả tra cứu ngữ pháp của はねろ!コイキング
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Suy đoán
ではないだろうか
Phải chăng là, không chừng là