Kết quả tra cứu ngữ pháp của はばかる
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~てはばからない
Liều lĩnh~, bạo gan dám~, ~không do dự