Kết quả tra cứu ngữ pháp của はまぐも型巡視艇
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N4
または
Hoặc là...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ