Kết quả tra cứu ngữ pháp của はまづたい
N4
づらい
Khó mà...
N4
または
Hoặc là...
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...