Kết quả tra cứu ngữ pháp của はまなかあいづTODAY
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
づらい
Khó mà...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
あるいは
Hoặc là...