Kết quả tra cứu ngữ pháp của はまなす (列車)
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Trạng thái
は~にいます
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
のは~です
Là...
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
または
Hoặc là...