Kết quả tra cứu ngữ pháp của はまなす全国車いすマラソン
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N5
Trạng thái
は~にいます
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
のは~です
Là...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy