Kết quả tra cứu ngữ pháp của はままつ映画祭
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
または
Hoặc là...
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà