Kết quả tra cứu ngữ pháp của はまみらいウォーク
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...