Kết quả tra cứu ngữ pháp của はまり込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N4
または
Hoặc là...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
は~より
Hơn...