Kết quả tra cứu ngữ pháp của はみ出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
のは~です
Là...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....