Kết quả tra cứu ngữ pháp của はむこ参る!
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...