Kết quả tra cứu ngữ pháp của はめ殺し
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...