Kết quả tra cứu ngữ pháp của はめ込み
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời