Kết quả tra cứu ngữ pháp của はめ込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải