Kết quả tra cứu ngữ pháp của はやかぜ型巡視艇
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự