Kết quả tra cứu ngữ pháp của はやしお型潜水艦
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ