Kết quả tra cứu ngữ pháp của はやぶさ (列車)
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới