Kết quả tra cứu ngữ pháp của はやみち
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ