Kết quả tra cứu ngữ pháp của はやみねかおる
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
みえる
Trông như