Kết quả tra cứu ngữ pháp của はやり目
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được