Kết quả tra cứu ngữ pháp của はらいきよめる
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N5
は~より
Hơn...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà