Kết quả tra cứu ngữ pháp của はらたいら
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N5
たら
Nếu... thì...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được