Kết quả tra cứu ngữ pháp của はらぺこヤマガミくん
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N2
ことなく
Không hề
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
ごらん
Hãy... thử xem