Kết quả tra cứu ngữ pháp của はらハラしちゃう! 〜親にはナイショの子作り性活〜 ―朝霧姉妹編―
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
にしては
Vậy mà
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
は~より
Hơn...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...