Kết quả tra cứu ngữ pháp của はりばん
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N5
は~より
Hơn...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn