Kết quả tra cứu ngữ pháp của はりもぐハーリー
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N5
は~より
Hơn...
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
よりも
Hơn...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...