Kết quả tra cứu ngữ pháp của はるかめぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán