Kết quả tra cứu ngữ pháp của はるしお型潜水艦
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là