Kết quả tra cứu ngữ pháp của はるな型護衛艦
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép