Kết quả tra cứu ngữ pháp của はんだ吸煙器その他関連用品
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...