Kết quả tra cứu ngữ pháp của はんなりバリカタ!
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
は~より
Hơn...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích