Kết quả tra cứu ngữ pháp của はーい!昼ナマ
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N5
てはいけない
Không được làm
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi