Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばあば
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Đồng thời
... ば ...
Cứ, hễ
N4
Đánh giá
…ば ...
Thì..... có
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Đề nghị
…. ば ....
Nếu ... thì xin ...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
…も…ば
Chỉ cần