Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばかやろうのキス
N3
Suy đoán
…ば…だろう
Nếu ... thì có lẽ ...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...