Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばくさんのかばん
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...