Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばってん
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...